Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng BHuấn luyện viên: Oscar Garré[4]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bruno Galván | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Boca Juniors | |
2 | 2HV | Ezequiel Báez(c) | (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Racing | |
3 | 2HV | Marcos Pinto | (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Lanús | |
4 | 2HV | Enzo Beloso | (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | |
5 | 3TV | Gaspar Iñíguez | (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Argentinos Juniors | |
6 | 2HV | Facundo Cardozo | (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | 4TĐ | Lucas Ocampos | (1994-07-11)11 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | River Plate | |
8 | 3TV | Matías Montero | (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
9 | 4TĐ | Lucas Vera Piris | (1994-01-02)2 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Lanús | |
10 | 3TV | Brian Ferreira | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Vélez Sársfield | |
11 | 3TV | Jorge Valdez Chamorro | (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Lanús | |
12 | 1TM | Nicolás Sequeira | (1994-08-30)30 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Lanús | |
13 | 2HV | Maximiliano Padilla | (1994-08-29)29 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Boca Juniors | |
14 | 2HV | Alexis Zárate | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Independiente | |
15 | 3TV | Pablo Carreras | (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | River Plate | |
16 | 2HV | Jonathan Silva | (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (16 tuổi) | Estudiantes | |
17 | 4TĐ | Agustín Allione | (1994-10-28)28 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | |
18 | 4TĐ | Lucas Pugh | (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
19 | 3TV | Juan Rodríguez | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | River Plate | |
20 | 4TĐ | Martín Benítez | (1994-06-17)17 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Independiente | |
21 | 1TM | Nicolás Carrasco | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | River Plate |
Huấn luyện viên: Patrick Gonfalone[5]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Quentin Beunardeau | (1994-02-27)27 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 13 | Le Mans |
2 | 2HV | Jordan Ikoko[6] | (1994-02-03)3 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 13 | Paris Saint-Germain |
3 | 2HV | Benjamin Mendy | (1994-07-17)17 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | 14 | Le Havre |
4 | 2HV | Raphaël Calvet (c) | (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 15 | Auxerre |
5 | 2HV | Kurt Zouma | (1994-10-27)27 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | 13 | Saint-Étienne |
6 | 3TV | Adrien Tameze | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 15 | Nancy |
7 | 3TV | Adam N'Kusu | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 8 | Le Havre |
8 | 3TV | Souahilo Meïté | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 13 | Auxerre |
9 | 4TĐ | Lenny Nangis | (1994-03-24)24 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | 16 | Caen |
10 | 3TV | Abdallah Yaisien | (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | 13 | Paris Saint-Germain |
11 | 4TĐ | Sébastien Haller | (1994-06-22)22 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | 8 | Auxerre |
12 | 2HV | Antoine Conte | (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 2 | Paris Saint-Germain |
13 | 2HV | Aymeric Laporte | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 7 | Athletic Bilbao |
14 | 3TV | Karl Madianga | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 3 | Le Mans |
15 | 2HV | Pierre Bourdin | (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | 2 | Paris Saint-Germain |
16 | 1TM | Lionel Mpasi Nzau | (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | 3 | Paris Saint-Germain |
17 | 3TV | Jordan Vercleyen | (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | 4 | Le Havre |
18 | 4TĐ | Gaëtan Laborde | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 8 | Bordeaux |
19 | 1TM | Paul Nardi | (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | 1 | Nancy |
20 | 4TĐ | Yassine Benzia[7] | (1994-09-08)8 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | 1 | Lyon |
21 | 3TV | Tiémoué Bakayoko | (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | 4 | Rennes |
Huấn luyện viên: Wendell Downswell[8]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Trench | (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Rusea's HS | |
2 | 2HV | Oshane Jenkins | (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC | |
3 | 2HV | Kemo Wallace | (1994-09-29)29 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Harbour View F.C. | |
4 | 2HV | Jason Wint | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Portmore United F.C. | |
5 | 2HV | Alvas Powell | (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Portmore United F.C. | |
6 | 2HV | Quante Smith | (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Brampton United | |
7 | 2HV | Romario Williams | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
8 | 3TV | Romario Jones | (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC | |
9 | 3TV | Omar Holness (c) | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (17 tuổi) | Real Mona | |
10 | 4TĐ | Jason Wright | (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
11 | 3TV | Andre Lewis | (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
12 | 2HV | Patrick Palmer | (1994-07-25)25 tháng 7, 1994 (16 tuổi) | Cavalier SC | |
13 | 1TM | Odean Clarke | (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Holland United | |
14 | 4TĐ | Jevani Brown | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Milton Keynes Dons F.C. | |
15 | 4TĐ | Anthony Walker | (1994-10-07)7 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Rusea's HS | |
16 | 3TV | Troy Moo Penn | (1995-07-22)22 tháng 7, 1995 (15 tuổi) | Mile Gully FC | |
17 | 3TV | Melvin Blair | (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Frome FC | |
18 | 2HV | Zhelano Barnes | (1994-04-29)29 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC | |
19 | 3TV | Cardel Benbow | (1995-06-03)3 tháng 6, 1995 (16 tuổi) | Waterford United F.C. | |
20 | 3TV | Shawn Lawson | (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Ajax Strikers | |
21 | 1TM | Nico Campbell | (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Cavalier SC |
Huấn luyện viên: Hirofumi Yoshitake[9]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kosuke Nakamura | (1995-02-27)27 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
2 | 2HV | Naoki Kawaguchi | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Albirex Niigata | |
3 | 2HV | Takuya Iwanami (c) | (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (17 tuổi) | Vissel Kobe | |
4 | 2HV | Naomichi Ueda | (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Ozu High School | |
5 | 3TV | Kazuki Fukai | (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (16 tuổi) | Consadole Sapporo | |
6 | 2HV | Sei Muroya | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi) | Aomori Yamada High School | |
7 | 3TV | Reo Mochizuki | (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Yasu High School | |
8 | 3TV | Hideki Ishige | (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (16 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
9 | 4TĐ | Takumi Minamino | (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Cerezo Osaka | |
10 | 4TĐ | Ryuga Suzuki | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Kashima Antlers | |
11 | 4TĐ | Masaya Matsumoto | (1995-01-25)25 tháng 1, 1995 (16 tuổi) | Academy Fukushima | |
12 | 2HV | Fumiya Hayakawa | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi) | Albirex Niigata | |
13 | 3TV | Takuya Kida | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
14 | 4TĐ | Shoya Nakajima | (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | Tokyo Verdy | |
15 | 2HV | Jumpei Arai | (1994-11-12)12 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | Urawa Red Diamonds | |
16 | 3TV | Hideyuki Nozawa | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi) | F.C. Tokyo | |
17 | 3TV | Hiroki Akino | (1994-10-08)8 tháng 10, 1994 (16 tuổi) | Kashiwa Reysol | |
18 | 1TM | Shunta Awaka | (1995-02-07)7 tháng 2, 1995 (16 tuổi) | Consadole Sapporo | |
19 | 2HV | Daisuke Takagi | (1995-10-14)14 tháng 10, 1995 (15 tuổi) | Tokyo Verdy | |
20 | 4TĐ | Musashi Suzuki | (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Kiryu Daiichi High School | |
21 | 1TM | Ayumi Niekawa | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi) | Júbilo Iwata |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://canadasoccer.com/news/viewArtical.asp?Press... http://www.jamaicafootballfederation.com/blog/2011... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24... http://www.thefa.com/Anh/mens-u17s/News/2011/squad... http://www.ussoccer.com/News/U-17-MNT/2011/06/Cabr... http://www.uzdaily.com/articles-id-14488.htm http://www.dbu.dk/Nyheder/2011/Maj/U17_vm_trupnyhe... http://www.fff.fr/individus/selections/der_selecti... http://www.jfa.or.jp/national_team/topics/2011/202...